LZH
|
b1da5df072
修改点击按钮提示
|
1 năm trước cách đây |
LZH
|
a01597d3b8
修改端口为50003
|
1 năm trước cách đây |
LZH
|
af774d8391
1、库位视图页面增加打开和关闭拆包机按钮
|
1 năm trước cách đây |
LZH
|
b097e11e4e
NDC连接
|
1 năm trước cách đây |
LZH
|
c4ae962ccf
任务完成后反馈修改
|
1 năm trước cách đây |
LZH
|
6fdbd61f18
wcs与agv交互控制层
|
1 năm trước cách đây |
LZH
|
77f0c4fd38
1、任务反馈
|
1 năm trước cách đây |
LZH
|
ebb0f6636e
1、生成agv入库和出库任务
|
1 năm trước cách đây |
LZH
|
7b2961f9a6
agv出库任务
|
1 năm trước cách đây |
LZH
|
6d9b3c2ed6
1、agv入库任务下发
|
1 năm trước cách đây |
LZH
|
ab412bb4ca
WmsToWcs控制层
|
1 năm trước cách đây |
LZH
|
946c5d3790
1、agv呼叫实体类
|
1 năm trước cách đây |
LZH
|
fb347a8835
pda获取库区列表
|
1 năm trước cách đây |
LZH
|
8dabd6736c
1、新增桶装接驳位信息
|
1 năm trước cách đây |
LZH
|
03f4fc6636
pda移库查询的库区列表sql
|
1 năm trước cách đây |
LZH
|
ebb0eba0c2
任务管理页面修改
|
1 năm trước cách đây |
LZH
|
e85a187b15
1、入库,出库时判断同列是否有任务或者阻挡
|
1 năm trước cách đây |
LZH
|
d52a507eb4
空托请求任务反馈问题修改
|
1 năm trước cách đây |
LZH
|
9d0a4eac7d
任务状态反馈问题修改
|
1 năm trước cách đây |
LZH
|
73d1ede974
越库问题修改
|
1 năm trước cách đây |
LZH
|
67367d95e7
agv相关接口
|
1 năm trước cách đây |
LZH
|
49069ba609
越库代码完善
|
1 năm trước cách đây |
LZH
|
c1c96f09ee
工单取消接口以及更新数量接口相关代码
|
1 năm trước cách đây |
LZH
|
a7707ac874
出库整体流程代码完善
|
1 năm trước cách đây |
LZH
|
714694a2cf
搅拌槽代码修改
|
1 năm trước cách đây |
LZH
|
984216865e
触发出库的定时任务修改
|
1 năm trước cách đây |
LZH
|
ca99d7b585
打开接口权限
|
1 năm trước cách đây |
LZH
|
e2508b109f
Merge remote-tracking branch 'origin/xuankuang' into xuankuang
|
1 năm trước cách đây |
LZH
|
5bfa0b7775
补充传送线modbusTcp
|
1 năm trước cách đây |
k
|
e429c80dfd
充电机代码完善
|
1 năm trước cách đây |